--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ngữ hệ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ngữ hệ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngữ hệ
+
family (of languages)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngữ hệ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ngữ hệ"
:
ngày hội
nghe hơi
nghi hoặc
nghỉ hè
nghỉ hưu
nghị hòa
ngõ hầu
ngữ hệ
ngữ học
người hầu
Lượt xem: 380
Từ vừa tra
+
ngữ hệ
:
family (of languages)
+
có ích
:
Usefulđộng vật có íchuseful animals
+
cẩm tú
:
Embroidered brocade; very beautiful landscape; very beautiful literaturenon sông cẩm túone's very beautiful homeland
+
độ trì
:
Assist and preserve (noi' về một sức thiên liêng)Nhờ có thánh thần độ trìTo be assisted and preserved by genii
+
bỏ quá
:
To pardon, to forgivetôi lỡ lời, xin bỏ quá choit was a slip of the tongue on my part, please pardon me