--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ngữ hệ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ngữ hệ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngữ hệ
+
family (of languages)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngữ hệ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ngữ hệ"
:
ngày hội
nghe hơi
nghi hoặc
nghỉ hè
nghỉ hưu
nghị hòa
ngõ hầu
ngữ hệ
ngữ học
người hầu
Lượt xem: 376
Từ vừa tra
+
ngữ hệ
:
family (of languages)
+
ngủ gà
:
Doze, drowse
+
giò bì
:
Pork and skin paste
+
ngụ cư
:
Reside (in a strange place)
+
ngu si
:
Thick-headedNgu si hưởng thái bìnhIgnorance is bliss; the fools will meet with luck